Có 2 kết quả:

溺婴 nì yīng ㄋㄧˋ ㄧㄥ溺嬰 nì yīng ㄋㄧˋ ㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to drown a newborn baby (as method of infanticide)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to drown a newborn baby (as method of infanticide)

Bình luận 0