Có 2 kết quả:
溺婴 nì yīng ㄋㄧˋ ㄧㄥ • 溺嬰 nì yīng ㄋㄧˋ ㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drown a newborn baby (as method of infanticide)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drown a newborn baby (as method of infanticide)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0